Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrummage




scrummage
['skrʌmidʒ]
danh từ
thời gian ngừng bóng (trong bóng đá Mỹ) (như) scrimmage, scrum
nhóm tiền đạo tiến công (trong bóng bầu dục)
cuộc tranh giành (bóng bầu dục) giữa hai đội
sự chen lấn
the morning scrummage to board the bus
sự chen lấn buổi sáng để lên xe búyt
ngoại động từ
tranh giành (trong trò bóng bầu dục)
chen lấn


/'skrʌmidʤ/

danh từ
(thể dục,thể thao) sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất (của cả hàng tiền đạo) (bóng bầu dục) ((cũng) scrimmage)

Related search result for "scrummage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.