Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rote




rote
[rout]
by rote
thuộc lòng; theo trí nhớ chứ không nghĩ gì đến nghĩa; học vẹt; như vẹt
to do/say/learn something by rote
làm/nói/học cái gì như vẹt


/rout/

danh từ
sự học vẹt, sự nhớ vẹt
to learn by rote học vẹt

Related search result for "rote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.