Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proconsul




proconsul
[,prou'kɔnsəl]
danh từ
thống đốc (một thuộc địa)
thống đốc tỉnh (từ cổ,nghĩa cổ) La mã


/proconsul/

danh từ
thống đốc (một thuộc địa)
thống đốc tỉnh ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)

Related search result for "proconsul"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.