Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pit-a-pat




pit-a-pat
[,pitə'pæt]
Cách viết khác:
pitter-patter
[pitə'pætə(r)]
phó từ
có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã
rain went pit-a-pat
mưa rơi lộp độp
heart went pit-a-pat
tim đập thình thịch
feet went pit-a-pat
chân đi lộp cộp, chân đi thình thịch
danh từ
tiếng lộp độp, hổn hển


/'pitə'pæt/ (pit-pat) /'pit'pæt/
pat) /'pit'pæt/

phó từ
lộp độp, lộp cộp; thình thịch
rain went pit-a-pat mưa rơi lộp độp
heart went pit-a-pat tim đập thình thịch
feet went pit-a-pat chân đi lộp cộp, chân đi thình thịch

danh từ
tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp; tiếng thình thịch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pit-a-pat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.