Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pistol-shot




pistol-shot
['pistl∫ɔt]
danh từ
phát súng lục
within pistol-shot
trong tầm súng lục
beyond pistol-shot
ngoài tầm súng lục


/'pistlʃɔt/

danh từ
phát súng lục
within pistol-shot trong tầm súng lục
beyond pistol-shot người tầm súng lục

Related search result for "pistol-shot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.