Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pietism




pietism
['paiətizəm]
danh từ
lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo


/'paiətizm/

danh từ
lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pietism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.