Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
religionism




religionism
[ri'lidʒənizm]
danh từ
sự quá mê đạo, sự cuồng tín


/ri'lidʤənizm/

danh từ
sự quá mê đạo, sự cuồng tín

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.