Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pensionary




pensionary
['pen∫ənəri]
tính từ
(thuộc) tiền trợ cấp; được hưởng trợ cấp
danh từ
người được hưởng lương hưu; người được hưởng trợ cấp


/'penʃənəri/

tính từ
(thuộc) lương hưu; được hưởng lương hưu
(thuộc) tiền trợ cấp; được hưởng trợ cấp

danh từ
người hưởng lương hưu
người được hưởng trợ cấp
người làm thuê; tay sai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pensionary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.