Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nog




nog
[nɔg]
danh từ
rượu bia bốc (một loại bia mạnh)
cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, (như) loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh)
gốc cây gãy còn lại
ngoại động từ
đóng mảnh chêm vào


/nɔg/

danh từ
rượu bia bốc (một loại bia mạnh)

danh từ
cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, như loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh)
gốc cây gây còn lại; gốc cây gãy còn lại

ngoại động từ
đóng mảnh chêm vào

Related search result for "nog"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.