Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nautically




nautically
['nɔ:tikəli]
phó từ
bằng đường biển, bằng đường hàng hải


/'nɔ:tikəli/

phó từ
bằng đường biển, bằng đường hàng hải

Related search result for "nautically"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.