Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mush


/mʌʃ/

danh từ

hồ bột, chất đặc sệt

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cháo bột mì; cháo ngô

chuyện lãng mạn

danh từ

(từ lóng) cái ô

danh từ

cuộc đi xe bằng chó (trên tuyết ở Ca-na-dda)

nội động từ

đi xe bằng chó (trên tuyết)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mush"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.