Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
municipal




municipal
[mju:'nisipəl]
tính từ
(thuộc) thành phố; (thuộc) đô thị; (thuộc) thị xã
municipal buildings
những công sở của thành phố
municipal council
hội đồng thành phố
the municipal transport/lighting system
hệ thống chiếu sáng/vận tải của thành phố
municipal law
luật lệ riêng của một nước


/mju:'nisipəl/

tính từ
(thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã
municipal council hội đồng thành phố
municipal government chính quyền thành phố !minicipal law
luật lệ riêng của một nước

Related search result for "municipal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.