Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
median


/'mi:djən/

tính từ

ở giữa, qua điểm giữa

    the median point điểm giữa

danh từ

(y học) động mạch giữa dây thần kinh

(toán học) trung tuyến


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "median"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.