Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lodgment




lodgment
['lɔdʒmənt]
Cách viết khác:
lodgement
['lɔdʒmənt]
như lodgement


/'lɔdʤmənt/ (lodgment) /'lɔdʤmənt/

danh từ
sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú
(pháp lý) sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi
sự đệ đơn (kiện)
(quân sự) công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được)
(quân sự) vị trí vững chắc
cặn, vật lắng xuống đáy
a lodgement of dirt in a pipe cặn đất kết lại trong ống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lodgment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.