Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lodging




lodging
['lɔdʒiη]
danh từ
nơi ăn ở tạm thời
full board and lodging
có phòng nghỉ và đầy đủ các bữa ăn
(số nhiều) phòng (không phải trong khách sạn) cho thuê để ở; phòng cho thuê
it is cheaper to live in lodgings than in a hotel
ở phòng cho thuê rẻ hơn khách sạn


/'lɔdʤiɳ/

danh từ
chỗ trọ, chỗ tạm trú
(số nhiều) phòng có sãn đồ cho thuê
nhà hiệu trưởng (trường đại học Ôc-phớt)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lodging"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.