Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
light-handed




light-handed
['lait'hændid]
tính từ
nhanh tay; khéo tay
khéo léo (trong cách xử sự)
thiếu nhân công


/'lait,hændid/

tính từ
nhanh tay; khéo tay
khéo léo (trong cách xử sự)
thiếu nhân công

Related search result for "light-handed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.