Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
juggle





juggle


juggle

It takes good coordination to juggle.

['dʒʌgl]
danh từ
trò tung hứng; trò xiếc
sự lừa bịp, sự lừa gạt
động từ
(to juggle with something) tung (đồ vật, nhất là những quả bóng) lên trên không, bắt lấy chúng rồi lại tung chúng lên nữa, cứ thế mãi, sao cho luôn có một quả bóng ở trên không; tung hứng
to juggle (with) plates, balls
tung hứng đĩa, bóng
(to juggle with something) sắp đặt lại; tráo trở
juggling with one's timetable to fit in one's three-week trip
sắp đặt lại thời khoá biểu cho khớp với chuyến đi ba tuần của mình
the government juggled with the figures and facts to hide political stability
chính phủ tráo trở các số liệu và sự kiện để che giấu tình trạng bất ổn về chính trị
lừa bịp; dùng mánh khoé để lừa
to juggle someone out of something
lừa bịp ai lấy cái gì
to juggle something away
dùng mánh khoé để lấy cái gì


/'dʤʌgl/

danh từ
trò tung hứng, trò múa rối
sự lừa bịp, sự lừa gạt

nội động từ
tung hứng, múa rối
(juggle with) lừa bịp, lừa dối; xuyên tạc
to juggle with someone lừa bịp ai
to juggle with facts xuyên tạc sự việc

ngoại động từ
lừa bịp; dùng mánh khoé để lừa
to juggle someone out of something lừa bịp ai lấy cái gì
to juggle something away dùng mánh khoé để lấy cái gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "juggle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.