Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beguile




beguile
[bi'gail]
ngoại động từ
làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi (thời gian, một cuộc hành trình...)
they beguiled the tedious evening with music
họ nghe nhạc cho khuây cái buổi tối buồn tẻ
đánh lừa, lừa dối
to beguile someone out of something
đánh lừa ai để lấy cái gì
to beguile something into doing something
lừa ai làm gì


/bi'gail/

ngoại động từ
làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi (thời gian, một cuộc hành trình...)
they beguiled the tedious evening with music họ nghe nhạc cho khuây cái buổi tối buồn tẻ
đánh lừa, lừa dối
to beguile someone [out] of something đánh lừa ai để lấy cái gì
to beguile something into doing something lừa ai làm gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beguile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.