Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insular




insular
['insjulə]
tính từ
thuộc về đảo; ở đảo
an insular climate, way of life
khí hậu, lối sống ở đảo
đầu óc thiển cận và tránh tiếp xúc với người khác; hẹp hòi
insular attitude
thái độ hẹp hòi
insular habits and prejudices
thói quen và thành kiến hẹp hòi
danh từ
người ở đảo


/'insjulə/

tính từ
(thuộc) hòn đảo; có tính chất một hòn đảo
(thuộc) người ở đảo; giống người ở đảo
không hiểu biết gì về các nước khác; không thiết hiểu biết về các nước khác
thiển cận, hẹp hòi

danh từ
người ở đảo

Related search result for "insular"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.