Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peninsular




peninsular
[pi'ninsjulə(r)]
tính từ
(thuộc) bán đảo; giống như một bán đảo; ở bán đảo
danh từ
người ở bán đảo


/pi'ninsjulə/

tính từ
(thuộc) bán đảo; giống như một bán đảo; ở bán đảo

danh từ
người ở bán đảo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.