Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hooligan





hooligan
['hu:ligən]
danh từ
du côn, lưu manh, bọn du côn, bọn lưu manh


/'hu:ligən/

danh từ
du côn, lưu manh, bọn du côn, bọn lưu manh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hooligan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.