Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roughneck




danh từ
kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn
công nhân trên dàn khoan dầu



roughneck
['rʌfnek]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) công nhân trên dàn khoan dầu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.