Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grange




grange
[greindʒ]
danh từ
ấp, trại; trang trại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn nông dân


/greindʤ/

danh từ
ấp, trại; trang trại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn nông dân

Related search result for "grange"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.