Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flay


/flei/

ngoại động từ

lột da

róc, tước, bóc (vỏ...)

phê bình nghiêm khắc; mẳng mỏ thậm tệ


Related search result for "flay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.