Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drop-leaf




danh từ
tấm ván ở cạnh bàn có bản lề có thể hạ xuống làm mặt bàn



drop-leaf
['drɔp,li:f]
danh từ
tấm ván ở cạnh bàn có bản lề có thể hạ xuống làm mặt bàn


Related search result for "drop-leaf"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.