Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discography




danh từ
danh sách miêu tả các đĩa hát
danh sách đầy đủ các đĩa hát của một ca sĩ hay của một nhóm ca sĩ
lịch sử âm nhạc đưa vào đĩa



discography
[dis'kɔgrəfi]
danh từ
danh sách miêu tả các đĩa hát
danh sách đầy đủ các đĩa hát của một ca sĩ hay của một nhóm ca sĩ
lịch sử âm nhạc đưa vào đĩa


Related search result for "discography"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.