Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dinner-time




dinner-time
['dinətaim]
danh từ
giờ ăn


/'dinətaim/

danh từ
giờ ăn

Related search result for "dinner-time"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.