Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diadem



/'daiədem/

danh từ

mũ miện, vương miện

quyền vua, vương quyền

vòng hoa đội đầu, vòng lá đội đầu

vòng nguyệt quế


Related search result for "diadem"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.