Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deem




deem
[di:m]
ngoại động từ
tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng
I deem it necessary to help him
tôi thấy rằng cần phải giúp anh ta
to deem it one's duty
coi đó là nhiệm vụ của mình
to deem highly of...
đánh giá cao về... (ai...)


/di:m/

ngoại động từ
tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng
I deem it necessary to help him tôi thấy rằng cần phải giúp anh ta
to deem it one's duty coi đó là nhiệm vụ của mình
to deem highly of... đánh giá cao về... (ai...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deem"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.