Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
detainee




danh từpháp lý
người bị tạm giữ do tình nghi



detainee
[,di:tei'ni:]
danh từ pháp lý
người bị tạm giữ do tình nghi


Related search result for "detainee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.