Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demy


/di'mai/

danh từ

khổ giấy đờ mi (giấy in 17, 5 x 22, 5 insơ; giấy viết 15, 5 x 20 insơ)

sinh viên được cấp học bổng (trường Mác-đa-len, Ôc-phớt)


Related search result for "demy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.