Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
common land




danh từ
đất công, công thổ



common+land
['kɔmənlænd]
danh từ
đất công, công thổ


Related search result for "common land"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.