Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chock-a-block




chock-a-block
['t∫ɔkə'blɔk]
tính từ
(+ with) đầy chật, chật cứng, chật như nêm


/'tʃɔkə'blɔk/

tính từ
( with) đầy chật, chật cứng, chật như nêm

Related search result for "chock-a-block"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.