Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carmine


/'kɑ:main/

danh từ

chất đỏ son

màu đỏ son

tính từ

đỏ son


Related search result for "carmine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.