Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
by-law


/'bailɔ:/ (bye-law)

/'bailɔ:/

law)

/'bailɔ:/

danh từ

luật lệ (của) địa phương; quy chế (của một) ngành


Related search result for "by-law"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.