Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
benefice




benefice
['benifis]
danh từ
(tôn giáo) tiền thu nhập
tài sản của các cha cố


/'benifis/

danh từ
(tôn giáo) tiền thu nhập
tài sản (của các cha cố)

Related search result for "benefice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.