Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beneficence




beneficence
[bi'nefisəns]
danh từ
tính từ thiện, từ tâm; tính hay thương người
việc thiện, việc làm phúc


/bi'nefisəns/

danh từ
tính từ thiện, từ tâm; tính hay thương người
việc thiện, việc làm phúc

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.