Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bee



/bi:/

danh từ

(động vật học) con ong

    to keep bees nuôi ong

nhà thơ

người bận nhiều việc

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể

!busy as a bee

hết sức bận

!to have a bee in one's bonnet

nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu

!to have one's head full of bees; to have been in the hesd (brains)

ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông

!to put the bee on

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải


Related search result for "bee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.