Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
areal




tính từ
thuộc vùng; thuộc khu phân bố; thuộc về mặt hoặc diện tích



areal
['eəriəl]
tính từ
thuộc vùng; thuộc khu phân bố; thuộc về mặt hoặc diện tích



(thuộc) diện tích

Related search result for "areal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.