Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aphelion




aphelion
[æ'fi:ljən]
danh từ, số nhiều aphelia
[æ'fi:ljə]
(thiên văn) điểm xa mặt trời nhất


/æ'fi:ljən/

danh từ, số nhiều aphelia /æ'fi:ljə/
(ngôn ngữ học) điểm xa mặt trời nhất (của một hành tinh)

Related search result for "aphelion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.