Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
annihilation




annihilation
[ə,naiə'lei∫n]
danh từ
sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu
(thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác)



(đại số) linh hoá tử, cái làm không


sự linh hoá, sự làm không

/ə,naiə'leiʃn/

danh từ
sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu
(thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "annihilation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.