Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
annihilationism




annihilationism
[ə,naiə'lei∫ənizm]
danh từ
(tôn giáo) thuyết cho rằng kẻ có tội sẽ bị đoạ nếu không chịu sám hối, thuyết tịch diệt


/ə,naiə'leiʃənizm/

danh từ
(tôn giáo) cho rằng linh hồn người có tội nếu không sám hối sẽ bị trầm luân)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.