Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ancon




ancon
['æηkɔn]
danh từ
(giải phẫu) cùi tay, khuỷ tay
(kiến trúc) chân quỳ, trụ (để đỡ trần nhà...)


/'æɳkɔn/

danh từ
(giải phẫu) cùi tay, khuỷ tay
(kiến trúc) chân quỳ, trụ (để đỡ trần nhà...)

Related search result for "ancon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.