Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alate




tính từ
(động vật) có cánh; có môi rộng (thân mềm)



alate
[ei'leit]
tính từ
(động vật) có cánh; có môi rộng (thân mềm)


Related search result for "alate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.