Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cleft palate




cleft+palate
thành ngữ cleft
cleft palate
(y học) sự biến dạng bẩm sinh vòm miệng bị chia làm hai; hở vòm miệng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.