Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pentateuch




pentateuch
['pentətju:k]
danh từ (the Pentateuch)
(tôn giáo) năm quyển đầu của kinh Cựu ước


/'pentətju:k/

danh từ
(tôn giáo) năm quyển đầu của kinh Cựu ước

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.