Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ora




danh từ
số nhiều
xem os
(sinh vật học) bờ
ora serrata bờ răng cưa



ora
['ɔ:rə]
danh từ, số nhiều
xem os
(sinh vật học) bờ
ora serrata
bờ răng cưa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.