Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proxy


/proxy/

danh từ

sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền

    by proxy do uỷ nhiệm

người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm (làm thay việc gì)

    to be (stand) proxy for somebody đại diện cho ai

giấy uỷ nhiệm bầu thay; sự bầu thay

(định ngữ) do uỷ nhiệm, do uỷ quyền


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "proxy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.