Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orate


/ɔ:'reit/ (oratorise)

/'ɔrətəraiz/ (oratorize)

/'ɔrətəraiz/

nội động từ

(đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết


Related search result for "orate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.