Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corporate




corporate
['kɔ:pərit]
tính từ
thuộc về hoặc chung nhau giữa những thành viên của một nhóm; tập thể; đoàn thể
corporate responsibility/action
trách nhiệm/hành động của từng người trong đoàn thể
về hoặc thuộc về liên hiệp công ty
corporate planning, policy
kế hoạch, chính sách của liên hiệp công ty
corporate executives usually have high salaries
ủy viên ban quản trị của liên hiệp công ty thường hưởng lương cao
hợp thành một nhóm độc nhất
a corporate body
cơ quan hợp nhất


/'kɔ:pərit/

tính từ
(thuộc) đoàn thể; hợp thành đoàn thể
corporate body tổ chức đoàn thể
corporate responsibility trác nhiệm của từng người trong đoàn thể !corporate town
thành phố có quyền tự trị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corporate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.